Jump to user comments
tính từ
- nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
- a blazing hot day
một ngày nóng như thiêu như đốt
- blazing sun
mặt trời sáng chói
- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
- a blazing lie
lời nói dối rành rành
- (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
- blazing scent
hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ