Characters remaining: 500/500
Translation

glairy

/'gleəri/
Academic
Friendly

Từ "glairy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " lòng trắng trứng" hoặc " chất nhờn giống như lòng trắng trứng". Từ này thường được dùng để mô tả một chất lỏng hoặc một bề mặt độ nhớt hoặc bóng loáng giống như lòng trắng trứng.

dụ sử dụng:
  1. Mô tả chất lỏng:

    • "The mixture had a glairy texture, making it difficult to spread."
    • (Hỗn hợp kết cấu giống như lòng trắng trứng, khiến cho việc lan đều trở nên khó khăn.)
  2. Trong ẩm thực:

    • "The recipe called for glairy egg whites to create a fluffy meringue."
    • (Công thức yêu cầu lòng trắng trứng độ nhớt để tạo ra meringue xốp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, “glairycó thể được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc vật liệu đặc điểm tương tự như lòng trắng trứng, chẳng hạn như trong sản xuất thực phẩm hoặc nghiên cứu hóa học.
Biến thể của từ:
  • "Glair": Danh từ chỉ lòng trắng trứng, đôi khi được sử dụng trong các công thức nấu ăn hoặc trong nghệ thuật, chẳng hạn như trong việc pha chế màu sắc.
Từ gần giống:
  • "Viscous": Có nghĩa dính, nhớt. Dùng để chỉ những chất độ nhớt cao, nhưng không nhất thiết phải giống lòng trắng trứng.
  • "Slimy": Có nghĩa trơn, nhớt, nhưng thường được dùng để mô tả các chất không sạch sẽ hoặc không dễ chịu.
Từ đồng nghĩa:
  • "Gelatinous": cấu trúc giống như thạch, có thể sử dụng để mô tả chất lỏng độ nhớt cao.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "glairy", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến độ nhớt như "sticky situation" (tình huống khó khăn, rắc rối), để mô tả một tình huống không dễ dàng.
Tóm lại:

"Glairy" một từ mô tả độ nhớt bề mặt giống như lòng trắng trứng. Khi sử dụng từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến khoa học.

tính từ
  1. lòng trắng trứng; bôi lòng trắng trứng
  2. như lòng trắng trứng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "glairy"