Characters remaining: 500/500
Translation

eye-popping

Academic
Friendly

Từ "eye-popping" một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa "lóa mắt" hoặc "chói lóa". Từ này thường được sử dụng để miêu tả điều đó rất ấn tượng, gây sự chú ý mạnh mẽ hoặc khiến người ta cảm thấy ngạc nhiên. "Eye-popping" có thể được dùng để nói về màu sắc, hình ảnh, hoặc thậm chí những trải nghiệm.

dụ sử dụng:
  1. Mô tả màu sắc:

    • "The sunset was eye-popping with its vibrant orange and pink hues."
    • (Hoàng hôn thật lóa mắt với những sắc cam hồng rực rỡ.)
  2. Mô tả trải nghiệm:

    • "The magician’s performance was so eye-popping that the audience gasped in amazement."
    • (Màn trình diễn của ảo thuật gia thật lóa mắt đến nỗi khán giả phải thốt lên kinh ngạc.)
  3. Mô tả món ăn:

    • "The cake was decorated with eye-popping colors and intricate designs."
    • (Chiếc bánh được trang trí với những màu sắc chói lóa những thiết kế tinh xảo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Eye-popping" thường được dùng trong ngữ cảnh truyền thông, quảng cáo hoặc khi mô tả cái đó nổi bật, độc đáo.
    • dụ: "The new smartphone features eye-popping graphics that make gaming more immersive."
    • (Chiếc smartphone mới đồ họa chói lóa khiến việc chơi game trở nên hấp dẫn hơn.)
Biến thể đồng nghĩa:
  • Một số từ gần nghĩa với "eye-popping" :
    • Stunning: Rất đẹp, gây ấn tượng mạnh.
    • Breathtaking: Gây choáng ngợp, đáng kinh ngạc.
Từ vựng liên quan:
  • Jaw-dropping: Cũng có nghĩa gây ngạc nhiên mạnh mẽ, thường dùng trong ngữ cảnh khi thấy điều đó thật ấn tượng.

    • dụ: "The technology behind the new car is jaw-dropping."
  • Mind-blowing: Có nghĩa gây choáng váng, không thể tin được.

    • dụ: "The revelations in the documentary were mind-blowing."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Catch someone's eye": Làm ai đó chú ý đến.

    • dụ: "The advertisement really caught my eye."
  • "In the blink of an eye": Trong chớp mắt, rất nhanh chóng.

Adjective
  1. lóa mắt, chói lóa

Similar Words

Comments and discussion on the word "eye-popping"