Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
burnished
Jump to user comments
Adjective
  • được làm cho mượt, trơn, nhẵn và sáng bóng bằng cách chà xát (hay như thể bằng cách chà xát)
  • phản chiếu lấp lánh, óng ánh
Related words
Comments and discussion on the word "burnished"