Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
promising
/promising/
Jump to user comments
tính từ
  • đầy hứa hẹn, đầy triển vọng
    • promising future
      tương lai đầy hứa hẹn
    • a promising student
      một học sinh đại học đầy triển vọng
Related words
Related search result for "promising"
Comments and discussion on the word "promising"