Từ "reverberant" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "dội lại", "vang lại" hoặc "phản chiếu", "phản xạ". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc ánh sáng, khi chúng phản hồi lại hoặc vang vọng trong không gian.
Giải thích chi tiết:
Âm thanh: Khi nói về âm thanh, "reverberant" chỉ những âm thanh mà khi phát ra sẽ không chỉ dừng lại tại chỗ mà còn vang vọng lại, tạo thành một hiệu ứng âm thanh phong phú. Ví dụ, một buổi hòa nhạc trong một nhà thờ lớn có thể tạo ra âm thanh reverberant vì âm thanh sẽ vang vọng khắp không gian.
Ánh sáng: Khi nói về ánh sáng, "reverberant" có thể chỉ ánh sáng phản chiếu lại từ một bề mặt nào đó, tạo ra hiệu ứng ánh sáng mạnh mẽ hơn.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Reverberate (động từ): có nghĩa là "vang vọng" hoặc "dội lại". Ví dụ: "The sound reverberated through the hall." (Âm thanh dội lại khắp hội trường.)
Reverberation (danh từ): có nghĩa là "sự vang vọng". Ví dụ: "The reverberation of the music added depth to the performance." (Sự vang vọng của âm nhạc đã làm tăng chiều sâu cho buổi biểu diễn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Echoing: (vang vọng) - chỉ sự phản hồi âm thanh.
Resonant: (dội lại) - mô tả âm thanh mạnh mẽ, sâu lắng.
Reflective: (phản xạ) - thường chỉ ánh sáng hoặc hình ảnh phản chiếu.
Các cụm từ và idioms liên quan:
"Echoes of the past": (tiếng vang của quá khứ) - chỉ những ảnh hưởng hoặc ký ức từ quá khứ vẫn còn tồn tại.
"In reverberation": (trong sự vang vọng) - có thể chỉ trạng thái hoặc tình huống mà âm thanh tiếp tục vang vọng.