Characters remaining: 500/500
Translation

reverberant

/ri'və:bərənt/
Academic
Friendly

Từ "reverberant" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dội lại", "vang lại" hoặc "phản chiếu", "phản xạ". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc ánh sáng, khi chúng phản hồi lại hoặc vang vọng trong không gian.

Giải thích chi tiết:
  • Âm thanh: Khi nói về âm thanh, "reverberant" chỉ những âm thanh khi phát ra sẽ không chỉ dừng lại tại chỗ còn vang vọng lại, tạo thành một hiệu ứng âm thanh phong phú. dụ, một buổi hòa nhạc trong một nhà thờ lớn có thể tạo ra âm thanh reverberant âm thanh sẽ vang vọng khắp không gian.

  • Ánh sáng: Khi nói về ánh sáng, "reverberant" có thể chỉ ánh sáng phản chiếu lại từ một bề mặt nào đó, tạo ra hiệu ứng ánh sáng mạnh mẽ hơn.

dụ sử dụng:
  1. Âm thanh:

    • "The reverberant echoes in the canyon made the hiking experience unforgettable." (Những tiếng vang dội lại trong hẻm núi khiến trải nghiệm đi bộ đường dài trở nên không thể quên.)
  2. Ánh sáng:

    • "The reverberant light in the stained glass windows created a magical atmosphere in the church." (Ánh sáng phản chiếu từ các cửa sổ kính màu tạo ra một bầu không khí huyền diệu trong nhà thờ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Reverberate (động từ): có nghĩa "vang vọng" hoặc "dội lại". dụ: "The sound reverberated through the hall." (Âm thanh dội lại khắp hội trường.)
  • Reverberation (danh từ): có nghĩa "sự vang vọng". dụ: "The reverberation of the music added depth to the performance." (Sự vang vọng của âm nhạc đã làm tăng chiều sâu cho buổi biểu diễn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Echoing: (vang vọng) - chỉ sự phản hồi âm thanh.
  • Resonant: (dội lại) - mô tả âm thanh mạnh mẽ, sâu lắng.
  • Reflective: (phản xạ) - thường chỉ ánh sáng hoặc hình ảnh phản chiếu.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Echoes of the past": (tiếng vang của quá khứ) - chỉ những ảnh hưởng hoặc ký ức từ quá khứ vẫn còn tồn tại.
  • "In reverberation": (trong sự vang vọng) - có thể chỉ trạng thái hoặc tình huống âm thanh tiếp tục vang vọng.
tính từ
  1. dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...)

Comments and discussion on the word "reverberant"