Characters remaining: 500/500
Translation

echoing

Academic
Friendly

Từ "echoing" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vang lại" hoặc "dội lại." Khi một âm thanh được phát ra phản hồi lại từ một bề mặt nào đó, chúng ta nói rằng âm thanh đó đang "echoing."

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa cơ bản: Khi bạn nói hay phát ra âm thanh trong một không gian kín, như trong một hang động hoặc một phòng lớn, âm thanh của bạn sẽ vang lại nhiều lần. Đây chính hiện tượng "echo" (tiếng vang).
  • Cách sử dụng: Từ "echoing" thường được dùng để mô tả những âm thanh hoặc cảm xúc dường như lặp lại hoặc tồn tại lâu dài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her voice was echoing in the empty hall." (Giọng nói của ấy vang lại trong hội trường trống rỗng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The echoes of their laughter were echoing through the mountains." (Tiếng cười của họ dội lại qua những ngọn núi.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "His words were echoing in my mind long after the conversation ended." (Những lời nói của anh ấy vẫn dội lại trong tâm trí tôi lâu sau khi cuộc trò chuyện kết thúc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Echo (danh từ): Tiếng vang. dụ: "I heard an echo of my own voice."
  • Echoed (động từ quá khứ): Đã vang lại. dụ: "The sound echoed off the walls."
  • Echoes (danh từ số nhiều): Những tiếng vang. dụ: "The echoes of the past can be heard in the present."
Từ gần giống:
  • Resonating: Cũng có nghĩa vang lại, nhưng thường diễn tả âm thanh tần số cao hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
  • Reverberating: Thường dùng để chỉ âm thanh dội lại mạnh mẽ hơn so với "echoing".
Từ đồng nghĩa:
  • Reflecting: Phản chiếu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của âm thanh hoặc ý tưởng.
  • Repeating: Lặp lại, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến âm thanh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Echo the sentiments: Phản ánh cảm xúc hoặc ý kiến của người khác. dụ: "I would like to echo the sentiments of my colleague."
  • Echo through time: Vang vọng qua thời gian, thường dùng để mô tả một ý tưởng hay một sự kiện ảnh hưởng lâu dài.
Adjective
  1. (tiếng động) vang lại, dội lại

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "echoing"

Comments and discussion on the word "echoing"