Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
glorious
/'glɔ:riəs/
Jump to user comments
tính từ
  • vinh quang, vẻ vang, vinh dự
    • a glorious victory
      chiến thắng vẻ vang
  • huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
    • a glorious time
      thời đại huy hoàng
  • hết sức thú vị, khoái trí
    • glorious fun
      trò vui đùa hết sức thú vị
  • (mỉa mai) tuyệt vời
    • a glorious muddle
      một sự lộn xộn tuyệt vời
  • (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say
Related search result for "glorious"
Comments and discussion on the word "glorious"