Jump to user comments
tính từ
- vinh quang, vẻ vang, vinh dự
- a glorious victory
chiến thắng vẻ vang
- huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
- a glorious time
thời đại huy hoàng
- hết sức thú vị, khoái trí
- glorious fun
trò vui đùa hết sức thú vị
- (mỉa mai) tuyệt vời
- a glorious muddle
một sự lộn xộn tuyệt vời
- (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say