Characters remaining: 500/500
Translation

inglorious

/in'glɔ:riəs/
Academic
Friendly

Từ "inglorious" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không vinh quang", "nhục nhã", hoặc "không tên tuổi, không tiếng tăm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều đó không đạt được sự tôn vinh, không được ghi nhận, hoặc có thể mang lại cảm giác xấu hổ.

dụ sử dụng:
  1. Inglorious defeat: thất bại nhục nhã

    • The team suffered an inglorious defeat in the championship match. (Đội bóng đã chịu một thất bại nhục nhã trong trận chung kết.)
  2. Inglorious past: quá khứ không vinh quang

    • He tried to escape his inglorious past by starting anew in another city. (Anh ta cố gắng thoát khỏi quá khứ không vinh quang bằng cách bắt đầu lạimột thành phố khác.)
Các biến thể của từ:
  • Ingloriously (trạng từ): theo cách không vinh quang.
    • She ingloriously left the party after being embarrassed. ( ấy nhục nhã rời khỏi bữa tiệc sau khi bị xấu hổ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Shameful: nhục nhã
  • Disgraceful: đáng xấu hổ
  • Unremarkable: không nổi bật, không đáng chú ý
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Inglorious" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử để chỉ ra những sự kiện hoặc nhân vật không được ghi nhận một cách tích cực.
    • The war was fought for an inglorious cause, leading to many unnecessary losses. (Cuộc chiến được tiến hành một lý do không vinh quang, dẫn đến nhiều tổn thất không cần thiết.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "inglorious", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "fall from grace" (giảm sút danh tiếng) để diễn tả một tình huống tương tự.
Tóm lại:

Từ "inglorious" có nghĩa không vinh quang, nhục nhã, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những điều không được tôn vinh hoặc ghi nhận.

tính từ
  1. không vinh quang; nhục nhã
  2. không tên tuổi, không tiếng tăm

Comments and discussion on the word "inglorious"