Từ "arrière" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.
"Arrière" là một từ có thể được sử dụng như một phó từ, danh từ, và tính từ. Dưới đây là các cách sử dụng chính của từ này:
Faire marche arrière: Lùi lại (có thể hiểu là quay trở lại quyết định trước đó).
Être en arrière: Tụt lại, chậm lại.
Khi sử dụng từ "arrière", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp. Từ này có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào tình huống và lĩnh vực được sử dụng (hàng hải, thể thao, quân sự, v.v.).