Characters remaining: 500/500
Translation

arrière

Academic
Friendly

Từ "arrière" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

1. Định nghĩa cách sử dụng

"Arrière"một từ có thể được sử dụng như một phó từ, danh từ, tính từ. Dưới đâycác cách sử dụng chính của từ này:

2. Biến thể từ gần giống
  • "Avant": Phần trước. Đâytừ đối lập với "arrière".
  • "Derrière": Cũng có nghĩa là "phía sau", nhưng thường mang sắc thái hơn về vị trí (đằng sau một vật đó).
3. Các cụm từ (idioms) động từ phrasal
  • Faire marche arrière: Lùi lại (có thể hiểuquay trở lại quyết định trước đó).

    • Ví dụ: Il a décidé de faire marche arrière sur sa décision. (Anh ấy đã quyết định quay lại quyết định của mình.)
  • Être en arrière: Tụt lại, chậm lại.

    • Ví dụ: Je suis en arrière de mes camarades dans les études. (Tôi tụt lại sau các bạn trong học tập.)
4. Chú ý

Khi sử dụng từ "arrière", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp. Từ này có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào tình huống lĩnh vực được sử dụng (hàng hải, thể thao, quân sự, v.v.).

phó từ
  1. avoir vent arrière+ (hàng hải) xuôi gió
    • en arrière
      về phía sau
    • Aller en arrière
      lùi lại
    • Regarder en arrière
      quay nhìn về phía sau; nhìn lại quá khứ
    • Renverser la tête en arrière
      ngả đầu ra phía sau
    • être en arrière pour ses études
      tụt lại trong học tập
    • en arrière de
      phía sau
    • Un hôpital situé en arrière de la ligne de feu
      bệnh viện nằmphía sau hỏa tuyến
    • être en arrière de ses camarades
      học tụt lại sau các bạn
    • faire marche arrière
      lùi lại, de lại (xe)
thán từ
  1. cút đi!, tránh xa ra!
    • Arrière les médisants!
      đồ nói xấu, cút đi!
danh từ giống đực
  1. đuôi (tàu, xe)
    • L'avant et l'arrière d'une voiture
      đầu đuôi của một chiếc xe
  2. (thể dục thể thao) hậu vệ
  3. hậu phương
  4. (số nhiều, quân sự) vùng hậu cứ
tính từ (không đổi)
  1. sau
    • Les roues arrière
      các bánh sau
    • Les feux arrière d'une auto
      đèn sau của xe ô
    • La banquette arrière
      băng ghế sau

Comments and discussion on the word "arrière"