Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-ban

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "arrière-ban" là một danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sử học.

Định nghĩa:
  • Arrière-ban ám chỉ đến lệnh huy động quân, tức là việc triệu tập những người lính dự bị hoặc quân đội đã không còn hoạt động thường xuyên để tham gia vào một cuộc chiến hoặc một nhiệm vụ quân sự cụ thể.
Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh lịch sử, "arrière-ban" thường được dùng để nói về các lực lượng quân đội được triệu tập từ các vùng khác nhau để tham gia vào một cuộc chiến tranh hay một sự kiện quân sự.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • L'arrière-ban có thể được dùng để chỉ một nhóm người đã từng phục vụ trong quân đội nhưng không còn hoạt động.
  • Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong một nghĩa bóng, ám chỉ đến những người đã từng tham gia vào một hoạt động nào đó nhưng hiện tại không còn tham gia nữa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ban: Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một nhóm hoặc một hội, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến quân đội.
  • Rassemblement: Có nghĩasự tập hợp, thường chỉ việc tụ tập người lại một chỗ, không nhất thiết phải liên quan đến quân sự.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "arrière-ban". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ "faire appel à l'arrière-ban", có nghĩa là "triệu tập quân dự bị".

Tóm lại:

"Arrière-ban" là một từ nguồn gốc lịch sử, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ lực lượng dự bị hoặc những người đã từng phục vụ trong quân đội.

danh từ giống đực
  1. (sử học) lệnh huy động quân
  2. (sử học) quân được huy động
    • le ban et l'arrière-ban
      xem ban

Comments and discussion on the word "arrière-ban"