Từ "arrière-choeur" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "hậu điện" hoặc "khu vực phía sau của một nhà thờ nơi có các hoạt động liên quan đến việc hát trong buổi lễ".
Cấu trúc từ:
Ý nghĩa:
Câu đơn giản:
Câu phức:
Trong ngữ cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật, "arrière-choeur" có thể được sử dụng để chỉ những khía cạnh ẩn giấu hoặc không nổi bật của một tác phẩm, tương tự như trong ngữ cảnh âm nhạc, nơi mà hậu cảnh có thể quyết định sự thành công của phần trình diễn.
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể với "arrière-choeur", nhưng cụm từ "être dans l'ombre" (ở trong bóng tối) có thể được hiểu là ở trong một vị trí không nổi bật, giống như vai trò của "arrière-choeur" trong một buổi lễ.
"Arrière-choeur" là một từ chỉ khu vực phía sau của một dàn hợp xướng trong nhà thờ, có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tôn giáo và âm nhạc.