Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-choeur

Academic
Friendly

Từ "arrière-choeur" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "hậu điện" hoặc "khu vực phía sau của một nhà thờ nơi các hoạt động liên quan đến việc hát trong buổi lễ".

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "arrière" có nghĩa là "phía sau".
    • "choeur" có nghĩa là "dàn hợp xướng" hay "nhà thờ", nơi diễn ra các hoạt động hát trong các buổi lễ tôn giáo.
  2. Ý nghĩa:

    • "arrière-choeur" chỉ khu vực nằmphía sau dàn hợp xướng trong một nhà thờ, nơi các nhạc công hoặc ca sĩ có thể đứng để hỗ trợ cho các hoạt động âm nhạc trong buổi lễ.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Les musiciens se trouvent dans l’arrière-choeur pendant la messe." (Các nhạc côngtrong hậu điện trong suốt buổi lễ.)
  • Câu phức:

    • "L’arrière-choeur de l’église est souvent décoré avec des fresques anciennes." (Hậu điện của nhà thờ thường được trang trí bằng những bức tranh tường cổ.)
Biến thể từ gần giống:
  • "choeur" (dàn hợp xướng) là từ gốc, có thể đứng một mình.
  • "arrière" cũngthể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ những khu vực phía sau, ví dụ như "arrière-cuisine" (bếp phía sau).
Từ đồng nghĩa:
  • "chœur" (dàn hợp xướng) - chỉ khu vực nơi ca hát.
  • "cathédrale" (nhà thờ lớn) - có thể bao gồm cả "arrière-choeur" nhưng không phải lúc nào cũng giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật, "arrière-choeur" có thể được sử dụng để chỉ những khía cạnh ẩn giấu hoặc không nổi bật của một tác phẩm, tương tự như trong ngữ cảnh âm nhạc, nơi hậu cảnh có thể quyết định sự thành công của phần trình diễn.

Thành ngữ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể với "arrière-choeur", nhưng cụm từ "être dans l'ombre" (ở trong bóng tối) có thể được hiểu là ở trong một vị trí không nổi bật, giống như vai trò của "arrière-choeur" trong một buổi lễ.

Kết luận:

"Arrière-choeur" là một từ chỉ khu vực phía sau của một dàn hợp xướng trong nhà thờ, có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tôn giáo âm nhạc.

danh từ giống đực
  1. hậu điện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arrière-choeur"