Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-cour

Academic
Friendly

Từ "arrière-cour" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sân sau". Đâymột danh từ giống cái (la) được sử dụng để chỉ một khu vực ngoài trời nằmphía sau của một ngôi nhà hoặc một tòa nhà. Khu vực này thường được dùng cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như nghỉ ngơi, chơi đùa, hoặc trồng cây.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Arrière-cour (danh từ giống cái): Khu vực nhỏ nằmphía sau của một ngôi nhà, thườngnơi riêng tư hơn so với những khu vực khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai un petit jardin dans mon arrière-cour. (Tôi có một khu vườn nhỏsân sau của mình.)
  2. Câu phức:

    • Les enfants jouent souvent dans l'arrière-cour pendant l'été. (Trẻ em thường chơisân sau vào mùa hè.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh văn học hoặc mô tả:
    • L'arrière-cour était remplie de fleurs colorées et d'arbustes verdoyants. (Sân sau được phủ đầy hoa màu sắc những bụi cây xanh tốt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cour: Có thể được hiểu là "sân" hoặc "courtyard", nhưng không nhất thiết phải nằmphía sau.
  • Jardin: Có nghĩa là "vườn", thường liên quan đến việc trồng cây hoặc hoa, có thểsân sau hoặc khu vực khác.
  • Terrasse: Nghĩa là "sân thượng" hoặc "hiên", thườngmột không gian ngoài trời nhưng không nhất thiết phải nằmphía sau.
Từ đồng nghĩa:
  • Cour arrière: Cũng chỉ sân sau, từ này có thể được sử dụng thay thế cho "arrière-cour" trong một số ngữ cảnh.
  • Espace extérieur: Nghĩa là "không gian ngoài trời", có thể bao gồm cả sân trước sân sau.
Idioms cụm động từ:
  • "Être dans son jardin": Nghĩa đen là "ở trong vườn", nhưng nghĩa bóng có thể chỉ việc cảm thấy thoải mái hoặc hạnh phúc trong không gian riêng của mình.
  • "Avoir un jardin secret": Nghĩa là "có một khu vườn bí mật", thường chỉ những suy nghĩ hoặc cảm xúc riêng tư người khác không biết.
Chú ý:
  • "Arrière-cour" thường gắn liền với không gian sống riêng tư, do đó cách sử dụng của từ này có thể mang tính chất thân mật gần gũi. thường không được sử dụng trong ngữ cảnh công cộng hoặc thương mại.
danh từ giống cái
  1. sân sau

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arrière-cour"