Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-boutique

Academic
Friendly

Từ "arrière-boutique" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "phòng sau (cửa) tiệm". Đâymột không gian thường nằmphía sau của cửa hàng, nơi chủ cửa hàng có thể xửhàng hóa, lưu trữ hoặc thậm chínơi làm việc riêng.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "arrière" có nghĩa là "phía sau", "boutique" có nghĩa là "cửa hàng". Khi ghép lại, "arrière-boutique" chỉ đến không gian phía sau của cửa hàng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Le propriétaire du magasin travaille dans l'arrière-boutique."
    • (Chủ cửa hàng làm việc trong phòng sau tiệm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'arrière-boutique est souvent utilisée pour stocker des marchandises en surplus."
    • (Phòng sau tiệm thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa dư thừa.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "boutique" có thể được thay thế bằng các từ khác để chỉ các loại cửa hàng khác nhau, ví dụ: "épicerie" (cửa hàng tạp hóa) sẽ "arrière-épicerie".
  • Sử dụng trong ngữ cảnh khác: Có thể dùng "arrière-boutique" để chỉ không gian kín đáo hoặc không công khai trong một tổ chức, bên cạnh nghĩa vậtcủa .
Từ gần giống:
  • "Atelier": Nghĩa là "xưởng", thường chỉ không gian nơi sản xuất hoặc chế tạo.
  • "Stock": Nghĩa là "hàng tồn kho", có thể liên quan đến việc lưu trữ hàng hóa.
Từ đồng nghĩa:
  • "Dépôt": Nghĩa là "kho" hoặc "nơi lưu trữ".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idiom nổi bật liên quan đến "arrière-boutique", nhưng bạn có thể gặp nhiều cụm từ khác liên quan đến không gian làm việc hay lưu trữ.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "arrière-boutique", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về không gian từ này chỉ đến, có thểvậthoặc trừu tượng.
danh từ giống cái
  1. phòng sau (cửa) tiệm

Comments and discussion on the word "arrière-boutique"