Từ "arrière-cerveau" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "não sau" trong giải phẫu học. Đây là phần não nằm ở phía sau của não bộ, chủ yếu chịu trách nhiệm cho các chức năng như điều phối chuyển động và cân bằng.
Trong ngữ cảnh y học:
Trong nghiên cứu khoa học:
"Avoir un trou de mémoire" (Có một lỗ hổng trí nhớ): Diễn tả tình trạng quên thông tin, có thể liên quan đến chức năng của não.
"Penser à deux fois" (Suy nghĩ kỹ lưỡng): Dù không trực tiếp liên quan đến "arrière-cerveau", nhưng thể hiện tầm quan trọng của việc sử dụng não trong việc đưa ra quyết định.
Trong các bài viết khoa học hoặc y học, bạn có thể gặp cụm từ "arrière-cerveau" kết hợp với các thuật ngữ chuyên ngành khác, chẳng hạn như "pathologies de l'arrière-cerveau" (các bệnh lý của não sau) để nói về các vấn đề sức khỏe liên quan đến phần não này.
"Arrière-cerveau" là một từ quan trọng trong lĩnh vực giải phẫu và thần kinh học. Hiểu rõ về nó giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc và chức năng của não bộ.