Jump to user comments
ngoại động từ
- sửa lại cho đúng, điều chỉnh
- to adjust a watch
lấy lại đồng hồ
- to adjust a plan
điều chỉnh một kế hoạch
- lắp (các bộ phận cho ăn khớp)
- chỉnh lý, làm cho thích hợp
- to adjust a lesson
chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
- hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)