Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adjust
/ə'dʤʌst/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sửa lại cho đúng, điều chỉnh
    • to adjust a watch
      lấy lại đồng hồ
    • to adjust a plan
      điều chỉnh một kế hoạch
  • lắp (các bộ phận cho ăn khớp)
  • chỉnh lý, làm cho thích hợp
    • to adjust a lesson
      chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
  • hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
Related words
Related search result for "adjust"
Comments and discussion on the word "adjust"