Characters remaining: 500/500
Translation

align

/ə'lain/ Cách viết khác : (aline) /ə'lain/
Academic
Friendly

Từ "align" trong tiếng Anh có nghĩa "sắp xếp cho thẳng hàng" hoặc "điều chỉnh để cho phù hợp với nhau." Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc sắp xếp đồ vật cho đến việc điều chỉnh các ý tưởng hay kế hoạch.

Các nghĩa của từ "align":
  1. Ngoại động từ (transitive verb): Sắp xếp cho thẳng hàng.

    • dụ: "Please align the pictures on the wall." (Vui lòng sắp xếp các bức tranh trên tường cho thẳng hàng.)
  2. Nội động từ (intransitive verb): Đứng thành hàng hoặc sắp hàng.

    • dụ: "The soldiers aligned in formation." (Các quân nhân đứng thành hàng theo đội hình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Align" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng, như việc đồng bộ hóa hoặc làm cho một cái đó phù hợp hơn:
    • dụ: "We need to align our goals with the team’s objectives." (Chúng ta cần làm cho các mục tiêu của mình phù hợp với mục tiêu của đội.)
Các biến thể của từ "align":
  • Alignment (danh từ): Sự sắp xếp thẳng hàng hoặc sự điều chỉnh.
    • dụ: "The alignment of the planets was visible in the night sky." (Sự sắp xếp thẳng hàng của các hành tinh có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Arrange": Sắp xếp, nhưng thường không nhấn mạnh vào việc thẳng hàng.
  • "Adjust": Điều chỉnh, thường liên quan đến việc thay đổi một cái đó để hoạt động tốt hơn.
  • "Coordinate": Phối hợp, thường dùng khi nói về việc làm cho nhiều yếu tố khác nhau hoạt động cùng nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Align with": Khi bạn đồng ý hoặc chung mục tiêu với ai đó.

    • dụ: "Her ideas align with my vision for the project." (Ý tưởng của ấy phù hợp với tầm nhìn của tôi cho dự án.)
  • "Get in line": Đứng vào hàng, thường được dùng để chỉ việc tuân theo trật tự hoặc quy tắc.

    • dụ: "You need to get in line like everyone else." (Bạn cần phải đứng vào hàng như mọi người khác.)
Tóm tắt:

"Align" một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến trừu tượng.

ngoại động từ
  1. sắp cho thẳng hàng
    • to align the sights [of rifle] and bull's eye
      hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
nội động từ
  1. sắp hàng, đứng thành hàng

Comments and discussion on the word "align"