Từ "array" trong tiếng Anh là một danh từ và động từ, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa và cách sử dụng
Các biến thể và từ gần giống
Antenna array: Trong lĩnh vực điện học, chỉ một mạng lưới các ăng-ten được sắp xếp có hệ thống.
Synonyms (Từ đồng nghĩa):
Arrangement: Sự sắp xếp.
Display: Sự trưng bày.
Collection: Bộ sưu tập.
Cách sử dụng nâng cao
Idioms và Phrasal verbs: Mặc dù "array" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay động từ ghép, nhưng liên quan đến ngữ cảnh quân sự và tổ chức, bạn có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành câu diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.
Kết luận
"Từ "array" là một từ đa nghĩa, có thể dùng để mô tả sự sắp xếp có trật tự, từ quân sự đến hàng hóa hàng ngày.