Characters remaining: 500/500
Translation

array

/ə'rei/
Academic
Friendly

Từ "array" trong tiếng Anh một danh từ động từ, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (Noun):

  2. Động từ (Verb):

Các biến thể từ gần giống
  • Antenna array: Trong lĩnh vực điện học, chỉ một mạng lưới các ăng-ten được sắp xếp hệ thống.
  • Synonyms (Từ đồng nghĩa):
    • Arrangement: Sự sắp xếp.
    • Display: Sự trưng bày.
    • Collection: Bộ sưu tập.
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms Phrasal verbs: Mặc dù "array" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay động từ ghép, nhưng liên quan đến ngữ cảnh quân sự tổ chức, bạn có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành câu diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.
Kết luận

"Từ "array" một từ đa nghĩa, có thể dùng để mô tả sự sắp xếp trật tự, từ quân sự đến hàng hóa hàng ngày.

danh từ
  1. sự dàn trận, sự bày binh bố trận
  2. lực lượng quân đội
  3. dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
    • an array of bottles and glasses
      một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
  4. (pháp ) danh sách hội thẩm
  5. (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
  6. (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)
ngoại động từ
  1. mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to array onself in one's finest clothes
      mặc những quần áo đẹp nhất
  2. sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
    • to array forces
      (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
  3. (pháp ) lập danh sách (các vị hội thẩm)
    • to array a panel
      lập danh sách các vị hội thẩm

Comments and discussion on the word "array"