Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
set
/set/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ
    • a set of chair
      một bộ ghế
    • a set of artificial teeth
      một bộ răng giả
    • a carpentry set
      một bộ đồ mộc
  • (toán học) tập hợp
    • set of points
      tập hợp điểm
  • (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...)
    • to win the first set
      thắng ván đầu
  • bọn, đám, đoàn, lũ, giới
    • literary set
      giới văn chương, làng văn
    • political set
      giới chính trị, chính giới
  • cành chiết, cành giăm; quả mới đậu
  • (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn
    • set of day
      lúc chiều tà
  • chiều hướng, khuynh hướng
    • the set of the public feeling
      chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng
  • hình thể, dáng dấp, kiểu cách
    • the set of the hills
      hình thể những quả đồi
  • lớp vữa ngoài (của tường)
  • cột gỗ chống hâm (mỏ than)
  • lứa trứng
  • tảng đá (để lát đường)
  • (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị
  • (sân khấu) cảnh dựng
  • máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)
ngoại động từ set
  • để, đặt
    • to set foot on
      đặt chân lên
    • to set someone among the great writers
      đặt ai vào hàng những nhà văn lớn
    • to set pen to paper
      đặt bút lên giấy
    • to set a glass to one's lips
      đưa cốc lên môi
  • bố trí, để, đặt lại cho đúng
    • to set the (a) watch
      bố trí sự canh phòng
    • to set one's clock
      để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ
    • to set alarm
      để đồng hồ báo thức
    • to set a hen
      cho gà ấp
    • to set eggs
      để trứng gà cho ấp
    • to set [up] type
      sắp chữ
  • gieo, trồng
    • to set send
      gieo hạt giống
    • to set plant
      trồng cây
  • sắp, dọn, bày (bàn ăn)
    • to set things in order
      sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp
    • to set the table
      bày bàn ăn
  • mài, giũa
    • to set a razor
      liếc dao cạo
IDIOMS
  • to set a chisel
    • màu đục
      • to set saw
        giũa cưa
    • nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định
      • to set a bone
        nắn xương
      • to set a joint
        nắn khớp xương
      • to set a fracture
        bó chỗ xương gãy
      • to set a stake in ground
        đóng cọc xuống đất
      • to set one' heart (mind, hopes) on
        trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
      • to set price on
        đặt giá, định giá
      • to set September 30 as the dead-line
        định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng
      • to set one's teeth
        nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm
      • to set a scene
        dựng cảnh (trên sân khấu)
    • sửa, uốn (tóc)
    • cho hoạt động
      • to set company laughing; to set company on [in] a roar
        làm cho mọi người cười phá lên
    • bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)
      • to set somebody to a task
        ốp ai làm việc; giao việc cho ai
      • to set to work
        bắt tay vào việc
      • to set somebody to work at his English
        bắt ai phải chăm học tiếng Anh
    • nêu, giao, đặt
      • to set a good example
        nêu gương tốt
      • to set someone a problem
        nêu cho ai một vấn đề để giải quyết
      • to set the fashion
        đề ra một mốt (quần áo)
      • to set paper
        đặt câu hỏi thi (cho thí sinh)
    • phổ nhạc
      • to set a poem to music
        phổ nhạc một bài thơ
    • gắn, dát, nạm (lên bề mặt)
      • to set gold with gems
        dát đá quý lên vàng
      • to set top of wall with broken glass
        gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường
nội động từ
  • kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)
    • blossom sets
      hoa kết thành quả
    • trees set
      cây ra quả
    • plaster sets
      thạch cao se lại
    • the jelly has set
      thạch đã đông lại
    • his character has set
      tính tình anh ta đã ổn định
    • face sets
      mặt nghiêm lại
  • lặn
    • sun sets
      mặt trời lặn
    • his star has set
      (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt
  • chảy (dòng nước)
    • tide sets in
      nước triều lên
    • current sets strongly
      dòng nước chảy mạnh
  • bày tỏ (ý kiến dư luận)
    • opinion is setting against it
      dư luận phản đối vấn đề đó
  • vừa vặn (quần áo)
  • định điểm được thua
  • ấp (gà)
    • to set about
      bắt đầu, bắt đầu làm
IDIOMS
  • to set against
    • so sánh, đối chiếu
    • làm cho chống lại với, làm cho thù địch với
  • to set apart
    • dành riêng ra, để dành
    • bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ
  • to set at
    • xông vào, lăn xả vào
  • to set back
    • vặn chậm lại (kim đồng hồ)
    • ngăn cản, cản trở bước tiến của
  • to set by
    • để dành
  • to set down
    • đặt xuống, để xuống
    • ghi lại, chép lại
    • cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho
  • to set forth
    • công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày
    • lên đường
  • to set forwart
    • giúp đẩy mạnh lên
  • to set in
    • bắt đầu
      • winter has set in
        mùa đông đã bắt đầu
      • it sets in to rain
        trời bắt đầu mưa
    • trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu
    • đã ăn vào, đã ăn sâu vào
    • thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều)
  • to set off
    • làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú
    • bắt đầu lên đường
  • to set on
    • khích, xúi
    • tấn công
  • to set out
    • tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày
    • bắt đầu lên đường
  • to set to
    • bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh)
  • to set up
    • yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên
    • đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức)
    • gây dựng, cung cấp đầy đủ
      • his father will set him up as an engineer
        cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư
      • I am set up with necessary books fot the school year
        tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm
    • bắt đầu (kêu la, phản đối)
    • bình phục
    • tập tành cho nở nang
  • to set up for
    • (thông tục) làm ra vẻ
      • he sets up for a scholar
        anh ta làm ra vẻ học giả
  • to set upon nh to set on to set at defiance
    • (xem) defiance
  • to set someone at ease
    • làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng
  • to set liberty
  • to set free
    • thả, trả lại tự do
  • to set at nought
    • chế giễu, coi thường
  • to set the axe to
    • bắt đầu phá, bắt đầu chặt
  • to set by
  • to set store by
  • to set much by
    • đánh giá cao
  • to set oneself to do something
    • quyết tâm làm việc gì
  • to set one's face like a flint
    • vẻ mặt cương quyết, quyết tâm
  • to set one's hand to a document
    • ký một văn kiện
  • to set one's hand to a task
    • khởi công làm việc gì
  • to set one's life on a chance
    • liều một keo
  • to set someone on his feet
    • đỡ ai đứng dậy
    • (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai
  • to set on foot
    • phát động (phong trào)
  • to set the pace
    • (xem) pace
  • to set by the ears (at variance; at loggerheads)
    • làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
  • to set price on someone's head
    • (xem) price
  • to set right
    • sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
  • to set shoulder to wheel
    • (xem) shoulder
  • to set someone's teeth on edge
    • (xem) edge
  • to set the Thames on fire
    • (xem) fire
  • to set one's wits to another's
    • đấu trí với ai
  • to set one's wits to a question
    • cố gắng giải quyết một vấn đề
tính từ
  • nghiêm nghị, nghiêm trang
    • a set look
      vẻ nghiêm trang
  • cố định, chầm chậm, bất động
    • set eyes
      mắt nhìn không chớp
  • đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi
    • set purpose
      mục đích nhất định
    • set time
      thời gian đã định
  • đã sửa soạn trước, sẵn sàng
    • a set speech
      bài diễn văn đã soạn trước
    • set forms of prayers
      những bài kinh viết sẵn
    • to get set
      chuẩn bị sẵn sàng
  • đẹp
    • set fair
      đẹp, tốt (thời tiết)
Related search result for "set"
Comments and discussion on the word "set"