Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

chemisette

/,ʃemi:'zet/
Academic
Friendly

Từ "chemisette" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ một loại áo mặc trong không tay, thường được thiết kế để trang trí vùng ngực cổ áo bằng ren hoặc vải mịn. Chemisette thường được mặc bên dưới áo sơ mi hoặc áo khoác để tạo thêm vẻ đẹp sự tinh tế cho trang phục.

Định nghĩa:
  • Chemisette: Một chiếc áo không tay, thường được làm từ vải mỏng nhẹ, có thể chi tiết trang trí như ren, được mặc bên trong để tạo nên một lớp trang phục đẹp mắt hơn.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "She wore a lovely chemisette under her blouse to add some elegance." ( ấy đã mặc một chiếc chemisette xinh đẹp dưới áo blouse của mình để thêm phần thanh lịch.)
  2. Nâng cao: "The vintage chemisette featured intricate lace designs that complemented her dress beautifully." (Chiếc chemisette cổ điển những thiết kế ren tinh xảo, rất phù hợp với chiếc váy của ấy.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống: "Camisole" (áo không tay, thường mặc như áo lót), mặc dù camisole có thể dài hơn không nhất thiết phải phần cổ trang trí.
  • Từ đồng nghĩa: "Sleeveless top" (áo không tay), nhưng không cụ thể về việc chi tiết trang trí như chemisette.
Chú ý:
  • Chemisette thường được sử dụng trong trang phục cổ điển hoặc thời trang nữ, không phổ biến trong trang phục nam giới.
  • Không nên nhầm lẫn với "blouse", blouse một loại áo tay hoặc không tay, thường thoải mái hơn nhiều kiểu dáng.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể liên quan đến "chemisette", bạn có thể sử dụng một số cụm từ chung trong thời trang, như:
    • "Dress up" (ăn mặc đẹp hơn, thường cho một dịp đặc biệt).
    • "Layering" (mặc nhiều lớp áo để tạo phong cách).
Tóm tắt:

"Chemisette" một từ chỉ áo không tay, thường tính năng trang trí, mang lại vẻ đẹp cho trang phục.

danh từ
  1. áo lá (mặc trong, không tay)
  2. vạt ngực (trang trí ngực cổ áo bằng ren hay vải mịn)

Comments and discussion on the word "chemisette"