Characters remaining: 500/500
Translation

ascend

/ə'send/
Academic
Friendly

Từ "ascend" trong tiếng Anh có nghĩa "lên", "thăng", hoặc "leo lên". Đây một động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với dụ các từ liên quan.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nội động từ (intransitive verb): Khi "ascend" được sử dụng như một nội động từ, có nghĩa "lên" hoặc "thăng cấp".

    • dụ:
  2. Ngoại động từ (transitive verb): Khi "ascend" được sử dụng như một ngoại động từ, có thể có nghĩa "trèo lên" hoặc "đi lên".

    • dụ:
Các nghĩa khác nhau:
  • "Ascend" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thăng tiến trong xã hội hoặc vị trí, dụ như "to ascend the throne" (lên ngôi vua).
  • Ngoài ra, từ này có thể chỉ sự tăng lên về mức độ hoặc cường độ, như trong âm thanh: "She ascended her voice when she was excited." ( ấy cất cao giọng khi ấy phấn khích.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Climb: Leo lên (thường dùng cho việc leo trèo về thể chất).
    • dụ: "We climbed the hill." (Chúng tôi leo lên đồi.)
  • Rise: Tăng lên hoặc nổi lên (có thể dùng cho sự gia tăng không gian hoặc thời gian).
    • dụ: "The sun rises in the east." (Mặt trời mọcphía đông.)
Các cụm từ (phrased verbs) thành ngữ (idioms):
  • Ascend to power: Thăng tiến đến quyền lực.
    • dụ: "After years of hard work, she finally ascended to power." (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng ấy đã thăng tiến đến quyền lực.)
  • Ascend the ranks: Thăng tiến trong một tổ chức hoặc cơ quan.
    • dụ: "He worked hard to ascend the ranks in his company." (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong công ty của mình.)
Lưu ý về cách phân biệt:
  • "Ascend" thường liên quan đến việc đi lên về mặt vật hoặc vị trí trong một hệ thống, trong khi "rise" có thể dùng cho nhiều trường hợp hơn, bao gồm cả việc tăng cường hoặc gia tăng không cần sự chuyển động vật .
nội động từ
  1. lên, thăng
    • to ascend in rank
      thăng cấp
    • to ascend towards the source of a river
      đi ngược lên dòng sông
  2. dốc lên (con đường)
    • the path began to ascend
      con đường bắt đầu dốc lên
  3. cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
  4. ngược (dòng thời gian)
ngoại động từ
  1. trèo lên; lên
    • to ascend a mountain
      trèo núi
    • to ascend a river
      đi ngược dòng sông
    • to ascend the throne
      lên ngôi vua

Comments and discussion on the word "ascend"