Characters remaining: 500/500
Translation

ascent

/ə'sent/
Academic
Friendly

Từ "ascent" trong tiếng Anh có nghĩa chính "sự trèo lên" hoặc "sự đi lên". Đây một danh từ, thường dùng để chỉ hành động hoặc quá trình di chuyển lên cao hơn, có thể về mặt vật , như leo núi, hoặc về mặt tượng trưng, như sự thăng tiến trong công việc.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Sự trèo lên, đi lên:

    • dụ: "The ascent up the mountain was challenging but rewarding." (Sự trèo lên ngọn núi thật khó khăn nhưng đầy phần thưởng.)
    • Trong dụ này, "ascent" chỉ hành động leo núi.
  2. Sự đi ngược lên (dòng sông):

    • dụ: "The boat made its ascent up the river." (Chiếc thuyền đã đi ngược lên dòng sông.)
    • đây, "ascent" chỉ hành động di chuyển ngược dòng.
  3. Con đường đi lên, đường dốc:

    • dụ: "There is a steep ascent to the village." ( một con đường dốc để lên làng.)
    • "Ascent" trong trường hợp này chỉ về một con đường hoặc lối đi.
  4. Bậc cầu thang đi lên:

    • dụ: "He climbed the stairs in a quick ascent." (Anh ấy leo cầu thang với một tốc độ nhanh.)
    • đây, từ "ascent" có thể ám chỉ đến việc leo lên bậc thang.
Biến thể của từ
  • Ascend (động từ): Nghĩa "leo lên" hoặc "đi lên".

    • dụ: "They plan to ascend the mountain next week." (Họ dự định leo lên ngọn núi vào tuần tới.)
  • Ascendant (tính từ): Có nghĩa "đang lên", "thăng tiến", hoặc " ảnh hưởng".

    • dụ: "She is in an ascendant position in her career." ( ấy đangvị trí thăng tiến trong sự nghiệp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Climb: cũng có nghĩa "leo lên", nhưng thường chỉ về hoạt động leo trèo.
  • Rise: có nghĩa "tăng lên", nhưng không nhất thiết phải chỉ về việc leo lên.
  • Elevation: chỉ sự nâng cao về mặt địa hoặc trạng thái.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "ascent", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "ascent" một từ đa nghĩa, thường dùng để chỉ sự di chuyển lên cao, có thể liên quan đến địa , sự nghiệp hoặc trạng thái.

danh từ
  1. sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
    • to make an ascent in a balloon
      lên không bằng khí cầu
  2. sự đi ngược lên (dòng sông...)
  3. con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên

Comments and discussion on the word "ascent"