Characters remaining: 500/500
Translation

adjusted

Academic
Friendly

Từ "adjusted" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được điều chỉnh" hoặc "được sửa đổi" để phù hợp với một tình huống hoặc điều kiện nào đó. Dưới đây phần giải thích chi tiết dụ cho từ này.

Giải thích
  • Adjusted (được điều chỉnh): Khi một cái đó đã được thay đổi hoặc điều chỉnh để phù hợp hơn với nhu cầu hoặc điều kiện cụ thể. Có thể về kích thước, cách thức hoạt động, hoặc thậm chí cách một người cảm nhận hoặc ứng xử.
dụ sử dụng
  1. Về kích thước:

    • "The dress was adjusted to fit her perfectly."
    • (Chiếc váy đã được điều chỉnh để vừa vặn với ấy một cách hoàn hảo.)
  2. Về tình huống:

    • "After moving to a new city, he adjusted to the different lifestyle."
    • (Sau khi chuyển đến một thành phố mới, anh ấy đã thích nghi với lối sống khác.)
  3. Về điều chỉnh số liệu:

    • "The financial report was adjusted to reflect the recent changes in the market."
    • (Báo cáo tài chính đã được điều chỉnh để phản ánh những thay đổi gần đây trên thị trường.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Adjusted for: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tính toán hoặc số liệu, có nghĩa điều chỉnh dựa trên một yếu tố nhất định.
    • "The study results were adjusted for age and gender."
    • (Kết quả nghiên cứu đã được điều chỉnh theo độ tuổi giới tính.)
Biến thể của từ
  • Adjust (động từ): Hành động thay đổi hoặc điều chỉnh.

    • "She needs to adjust her schedule."
    • ( ấy cần điều chỉnh lịch trình của mình.)
  • Adjustment (danh từ): Sự điều chỉnh hoặc thay đổi.

    • "The adjustment to the new system was difficult."
    • (Sự điều chỉnh sang hệ thống mới khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Modified (được sửa đổi): Thay đổi để cải thiện hoặc làm cho phù hợp hơn.
  • Adapted (được thích nghi): Thay đổi để phù hợp với một điều kiện mới.
  • Altered (được thay đổi): Thay đổi một phần nào đó của cái đó.
Idioms Phrasal Verbs
  • Adjust to something: Thích nghi với điều đó.
    • "It took her a while to adjust to the new job."
    • ( ấy mất một thời gian để thích nghi với công việc mới.)
Kết luận

Từ "adjusted" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, từ thời trang đến cuộc sống hàng ngày công việc.

Adjective
  1. (áo quần) được điều chỉnh kiểu cách hoặc được cắt cho vừa, phù hợp
  2. đã thích nghi được (với môi trường xung quanh, với cuộc sống,...)
  3. đã được chỉnh lý, sửa đổi để phù hợp với những điều kiện nhất định; đã được hòa giải, dàn xếp

Synonyms

Antonyms

Words Containing "adjusted"

Words Mentioning "adjusted"

Comments and discussion on the word "adjusted"