Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
altered
Jump to user comments
Adjective
  • được thay đổi, biến đổi để cải thiện thêm hoặc làm cho phù hợp với một mục đích nào đó
    • Instructions altered to suit the children's different ages.
      Các chỉ dẫn được biến đổi để phù hợp với trẻ em ở những độ tuổi khác nhau.
  • thiến, hoạn (súc vật)
  • được sửa đổi, sửa lại
    • The altered policy promised success.
      Chính sách sửa đổi hứa hẹn đạt được thành công.
Related words
Related search result for "altered"
Comments and discussion on the word "altered"