Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attest
/ə'test/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chứng nhận, nhận thực, chứng thực
    • attested cattle
      thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
  • bắt thề, bắt tuyên thệ
nội động từ
  • làm chứng
    • to attest to something
      làm chứng một việc gì
Related search result for "attest"
Comments and discussion on the word "attest"