Characters remaining: 500/500
Translation

adjuster

/ə'dʤʌstə/
Academic
Friendly

Từ "adjuster" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người điều chỉnh" hoặc "máy điều chỉnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ một người nhiệm vụ điều chỉnh hoặc thay đổi một cái đó để hoạt động tốt hơn hoặc phù hợp hơn với yêu cầu.

Định nghĩa:
  1. Người điều chỉnh: Người trách nhiệm điều chỉnh các thiết bị, máy móc hoặc các tình huống khác nhau để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
  2. Máy điều chỉnh: Thiết bị có thể thay đổi các thông số hoặc điều kiện hoạt động của một hệ thống nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The adjuster fixed the broken machine part." (Người điều chỉnh đã sửa chữa phần máy bị hỏng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "As an adjuster for insurance claims, he evaluates damages and determines compensation." ( một người điều chỉnh cho các yêu cầu bảo hiểm, anh ta đánh giá thiệt hại xác định bồi thường.)
Biến thể của từ:
  • Adjust (động từ): điều chỉnh
    • dụ: "You need to adjust the settings on the device." (Bạn cần điều chỉnh các cài đặt trên thiết bị.)
  • Adjustment (danh từ): sự điều chỉnh
    • dụ: "The adjustment made to the software improved its performance." (Sự điều chỉnh được thực hiện đối với phần mềm đã cải thiện hiệu suất của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Regulator: người hoặc thiết bị điều chỉnh, thường dùng trong ngữ cảnh điều chỉnh áp suất hay lưu lượng.
  • Modifier: người hoặc thứ làm thay đổi hoặc điều chỉnh một cái đó.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To adjust to something: điều chỉnh để thích nghi với một cái đó.

    • dụ: "It took me a while to adjust to the new environment." (Tôi đã mất một thời gian để điều chỉnh với môi trường mới.)
  • Fine-tune: điều chỉnh một cách tinh tế.

    • dụ: "We need to fine-tune the program before the launch." (Chúng ta cần điều chỉnh tinh tế chương trình trước khi ra mắt.)
Chú ý:
  • "Adjuster" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như bảo hiểm, kỹ thuật, sản xuất. Khi sử dụng từ này, cần xác định ngữ cảnh để hiểu hơn về vai trò của người hoặc thiết bị được đề cập.
danh từ
  1. máy điều chỉnh
  2. thợ lắp máy, thợ lắp ráp

Words Containing "adjuster"

Comments and discussion on the word "adjuster"