Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Quốc triều hình luật in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
Cát Bà
Chí Linh
nhất thiết
thường
kinh tế học
kết
Hồn mai
nghiêm trị
kiến nghĩa bất vi vô dũng dã.( Luận ngữ)
thể chế
tỉ mỉ
hội chẩn
hữu thần luận
thỏa thuận
nói ngang
xa lạ
phiếm luận
phiến diện
cộng
tốt nghiệp
gian dâm
nhận định
kiểm nghiệm
Tôn Thất Thuyết
Hai mươi bốn thảo
mòi
trái phép
lô-gích
thời luận
luật Đường
quốc pháp
rẻ tiền
phi pháp
Trần Anh Tông
Cao Bá Quát
nợ
mạch
Xuân Thọ
Bùi Quang Chiêu
khép
niêm
khuôn khổ
triết học
treo giò
kiểm sát
thí nghiệm
rút cục
can phạm
Đào Công
Chu Văn An
Trần Quang Diệu
Quăng thoi
lái
tội
nhao
nghiêm cấm
giới nghiêm
khiển trách
nhất luật
luận nghĩa
Cầu Kè
Côn Sơn
trị ngoại pháp quyền
đúc kết
Động khóa nguồn phong
Nguyễn Phúc Tần
giả sử
Vũ Văn Nhậm
khiếu nại
thả
Người tựa cửa
tiên đề
mở
nghe được
hoài nghi
ngặt
tiến hành
hãm
giấu quanh
biên bản
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last