Từ "niêm" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý.
Các biến thể và từ liên quan:
Niêm phong: Làm kín lại để bảo vệ nội dung bên trong, thường dùng trong bưu phẩm hay hàng hóa.
Niêm luật: Quy tắc về âm điệu trong thơ ca.
Từ gần giống:
Dán: Làm cho hai bề mặt kết dính lại với nhau, nhưng không nhất thiết phải kín như "niêm".
Kín: Có thể chỉ việc không để lộ ra bên ngoài, không nhất thiết phải có hành động dán.
Từ đồng nghĩa:
Về nghĩa thứ hai: "phong", "dán".
Về nghĩa thứ nhất: Có thể không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến "luật" trong thơ.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn bản chính thức, bạn có thể gặp các cụm từ như "niêm phong tài liệu", "niêm luật thơ ca", khi đó bạn cần hiểu ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.