Characters remaining: 500/500
Translation

niêm

Academic
Friendly

Từ "niêm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý.

Các biến thể từ liên quan:
  • Niêm phong: Làm kín lại để bảo vệ nội dung bên trong, thường dùng trong bưu phẩm hay hàng hóa.
  • Niêm luật: Quy tắc về âm điệu trong thơ ca.
Từ gần giống:
  • Dán: Làm cho hai bề mặt kết dính lại với nhau, nhưng không nhất thiết phải kín như "niêm".
  • Kín: Có thể chỉ việc không để lộ ra bên ngoài, không nhất thiết phải hành động dán.
Từ đồng nghĩa:
  • Về nghĩa thứ hai: "phong", "dán".
  • Về nghĩa thứ nhất: Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến "luật" trong thơ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản chính thức, bạn có thể gặp các cụm từ như "niêm phong tài liệu", "niêm luật thơ ca", khi đó bạn cần hiểu ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.
  1. 1 d. Quy tắc tương ứng về bằng trắc trong thơ, phú cổ theo Đường luật.
  2. 2 đg. (id.). Dán kín lại. Bỏ thư vào phong bì, niêm lại.

Comments and discussion on the word "niêm"