Characters remaining: 500/500
Translation

niệm

Academic
Friendly

Từ "niệm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cơ bản:

"Niệm" có nghĩađọc lẩm nhẩm trong mồm hoặc trong tâm trí. Thường thấy trong các hoạt động liên quan đến tôn giáo như tụng kinh, cầu nguyện.

dụ sử dụng:
  1. Tụng kinh niệm Phật: Trong các buổi lễ Phật giáo, người ta thường tụng kinh niệm danh hiệu của Phật để cầu nguyện.
  2. Niệm một bài thơ: Khi bạn nhớ một bài thơ, bạn có thể niệm trong đầu không cần nói ra thành tiếng.
  3. Niệm số: Trong một số trò chơi, người ta có thể niệm số từ 1 đến 10 để kiểm tra sự chú ý.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Niệm (về mặt tinh thần): Ngoài nghĩa vật , "niệm" còn có thể mang nghĩa tâm linh, như trong "niệm niệm" (suy nghĩ liên tục về một điều đó).
  • Niệm phật: Đây một hành động tâm linh rất quan trọng trong Phật giáo, thể hiện sự tôn kính cầu nguyện.
Phân biệt các biến thể nghĩa khác:
  • Niệm (niệm tưởng): Nghĩa là suy nghĩ về một điều đó một cách sâu sắc ý thức.
  • Niệm (niệm tâm): Đề cập đến trạng thái tâm trí một người duy trì để tập trung vào một điều cụ thể.
Từ gần giống:
  • Tụng: Thường dùng để chỉ hành động đọc một cách to , dụ như tụng kinh.
  • Suy niệm: Nghĩ về một điều đó một cách sâu sắc, thường liên quan đến triết lý hoặc tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Cầu nguyện: Hành động niệm để cầu xin sự giúp đỡ từ một thế lực siêu nhiên.
  • Nhớ: Khi bạn niệm một điều đó, bạn cũng có thể đang nhớ về .
Kết luận:

Từ "niệm" rất đa dạng phong phú trong cách sử dụng. không chỉ đơn thuần hành động đọc lẩm nhẩm còn mang nhiều nghĩa khác nhau trong bối cảnh tâm linh tư duy.

  1. đg. Đọc lẩm nhẩm trong mồm: Tụng kinh niệm Phật.

Comments and discussion on the word "niệm"