Characters remaining: 500/500
Translation

niềm

Academic
Friendly

Từ "niềm" trong tiếng Việt một danh từ, thường được dùng để chỉ những cảm xúc, tâm trạng tích cực của con người. thường được đặt trước các danh từ khác để tạo thành cụm từ, diễn tả những cảm xúc tốt đẹp, hy vọng hay niềm tin vào điều đó.

Định nghĩa:
  • Niềm: Tâm trạng, cảm xúc, hoặc sự cảm nhận tích cực về một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Niềm vui: Cảm xúc hạnh phúc, vui mừng.

    • dụ: "Hôm nay sinh nhật của tôi, tôi cảm thấy tràn đầy niềm vui."
  2. Niềm tin: Sự tin tưởng vào một điều đó, thường về tương lai hoặc khả năng của ai đó.

    • dụ: "Tôi niềm tin rằng chúng ta sẽ thành công trong dự án này."
  3. Niềm hy vọng: Cảm giác mong chờ điều tốt đẹp sẽ xảy ra.

    • dụ: "Chúng ta luôn phải giữ niềm hy vọng vào tương lai."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Niềm" có thể kết hợp với những từ khác để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau.
    • dụ: "niềm khao khát" (mong muốn mãnh liệt), "niềm tự hào" (cảm xúc tự hào về một thành tựu nào đó).
Các biến thể của từ:
  • "Niềm" thường không nhiều biến thể, nhưng thường được kết hợp với các danh từ khác như đã nêutrên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cảm xúc", "tâm trạng", nhưng "niềm" thường mang ý nghĩa tích cực hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "hạnh phúc", "hy vọng", "tin tưởng" (tùy theo ngữ cảnh).
Tóm tắt:

Từ "niềm" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc tích cực.

  1. Từ đặt trước các danh từ chỉ những tâm trạng thường ý nghĩa tích cực: Niềm vui; Niềm tin.

Comments and discussion on the word "niềm"