Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thỏa thuận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đi tới sự đồng ý sau khi cân nhắc, thảo luận : Kẻ mua người bán đã thỏa thuận về giá cả.
Related search result for "thỏa thuận"
Comments and discussion on the word "thỏa thuận"