Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Thuận Hải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tỉnh) Tỉnh cực nam Trung bộ Việt Nam. Thành lập từ 1976 do hợp nhất 2 tỉnh Ninh Thuận với Bình Thuận. Từ 26-12-1991 chia tỉnh Thuận Hải trở lại 2 tỉnh cũ (x. Bình Thuận, x. Ninh Thuận)
Related search result for "Thuận Hải"
Comments and discussion on the word "Thuận Hải"