Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thể chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thiết chế. Toàn bộ cơ cấu xã hội do luật pháp tạo nên.
Related search result for "thể chế"
Comments and discussion on the word "thể chế"