Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thí chủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ của nhà sư chỉ người bỏ tiền ra cho người khó để làm phúc.
Related search result for "thí chủ"
Comments and discussion on the word "thí chủ"