Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trị ngoại pháp quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Quyền của công dân một nước sống ở một nước ngoài, khi phạm pháp không bị xét xử theo luật pháp của nước ngoài.
Related search result for "trị ngoại pháp quyền"
Comments and discussion on the word "trị ngoại pháp quyền"