Characters remaining: 500/500
Translation

lean

/li:n/
Academic
Friendly

Từ "lean" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ "lean"
  • Nghĩa: "Lean" có thể chỉ độ nghiêng hoặc độ dốc của một vật nào đó.
  • dụ: "The lean of the tower was noticeable." (Độ nghiêng của tháp rất rõ ràng.)
2. Tính từ "lean"
  • Nghĩa: Từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một món ăn không nhiều mỡ, gầy còm.
  • dụ: "He has a lean physique." (Anh ấy cơ thể gầy gò.) hoặc "I prefer lean meat." (Tôi thích thịt nạc.)

  • Nghĩa khác: "lean" cũng có thể dùng để chỉ tình trạng đói kém hoặc thiếu thốn.

  • dụ: "It was a lean year for farmers." (Đó một năm đói kém cho nông dân.)
3. Động từ "lean"
  • Ngoại động từ (transitive verb): "Lean" có thể được dùng để chỉ hành động dựa vào một cái đó.

    • dụ: "He leaned his bike against the wall." (Anh ấy dựa xe đạp vào tường.)
  • Nội động từ (intransitive verb): "Lean" cũng có thể chỉ hành động nghiêng người hoặc ngả người.

    • dụ: "She leaned forward to listen better." ( ấy ngả người về phía trước để nghe hơn.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Phrasal verbs:

    • "Lean on" có nghĩa dựa vào ai đó để nhận sự hỗ trợ.
  • "Lean towards" có nghĩa nghiêng về một ý kiến hoặc xu hướng nào đó.

    • dụ: "I lean towards the idea of traveling this summer." (Tôi nghiêng về ý tưởng đi du lịch mùa này.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Các từ gần giống với "lean" có thể bao gồm "slim" (gầy nhưng với ý nghĩa tích cực hơn) "thin" (gầy, có thể chỉ ra sự thiếu dinh dưỡng).
  • Từ đồng nghĩa có thể "scant" (thiếu thốn, không đủ).
6. Idioms cụm từ liên quan
  • "Lean and mean" có thể được hiểu một tổ chức hoặc một nhóm không những thứ thừa thãi, chỉ tập trung vào hiệu quả.
    • dụ: "The company has become lean and mean after the restructuring." (Công ty đã trở nên hiệu quả hơn sau khi tái cấu trúc.)
7. Tóm lại

Từ "lean" nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Từ này không chỉ ám chỉ đến thể chất còn có thể được sử dụng để mô tả tình trạng kinh tế hay sự hỗ trợ.

danh từ
  1. độ nghiêng, độ dốc
  2. chỗ nạc
tính từ
  1. gầy còm
  2. nạc, không dính mỡ (thịt)
  3. đói kém, mất mùa
    • a lean year
      một năm đói kém, một năm mất mùa
  4. không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc (việc làm)
ngoại động từ leaned, leant
  1. dựa, tựa, chống
nội động từ
  1. nghiêng đi
  2. (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người
    • to lean forward
      ngả người về phía trước
  3. (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống
    • to lean against the wall
      dựa vào tường
  4. vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
    • to lean on someone's help
      dựa vào sự giúp đỡ của ai
  5. (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
    • to lean towards communism
      thiên về chủ nghĩa cộng sản

Comments and discussion on the word "lean"