Characters remaining: 500/500
Translation

tip

/tip/
Academic
Friendly

Từ "tip" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể danh từ hoặc động từ. Dưới đây một số cách giải thích dụ sử dụng từ "tip":

1. Nghĩa danh từ
  • Đỉnh, mút, chóp: "Tip" có thể chỉ phần đỉnh hoặc đầu của một vật nào đó.

    • dụ: The tips of the fingers (đầu ngón tay).
  • Tiền boa, tiền thưởng: Khi bạn cho tiền thêm cho người phục vụ như một hình thức cảm ơn.

    • dụ: I left a tip for the waiter (Tôi đã để lại tiền boa cho người phục vụ).
  • Lời khuyên, mẹo: "Tip" cũng có thể dùng để chỉ một lời khuyên hoặc mẹo hay.

    • dụ: He gave me a useful tip for cooking (Anh ấy đã cho tôi một mẹo hữu ích về nấu ăn).
2. Nghĩa động từ
  • Bịt đầu, làm nghiêng: Khi bạn làm cho một vật nghiêng hoặc lật.

    • dụ: Tip the bottle to pour the liquid (Nghiêng chai để rót chất lỏng).
  • Cho tiền boa: Hành động cho thêm tiền cho người phục vụ.

    • dụ: Don’t forget to tip the driver (Đừng quên cho tiền boa cho tài xế).
3. Cách sử dụng nâng cao
  • To have it on the tip of one's tongue: Câu này có nghĩa bạn sắp sửa nói điều đó nhưng không nhớ ra ngay lập tức.

    • dụ: I know her name; it’s on the tip of my tongue (Tôi biết tên ấy; sắpđầu lưỡi tôi).
  • To tip someone the wink: Có nghĩa ra hiệu cho ai đó một cách kín đáo.

    • dụ: He tipped her the wink to indicate he was ready (Anh ấy đã ra hiệu cho ấy để cho biết anh đã sẵn sàng).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hint: Lời gợi ý hoặc mẹo.
  • Gratuity: Tiền boa, thường dùng trong ngữ cảnh nhà hàng.
  • Advice: Lời khuyên.
5. Một số cụm động từ
  • Tip over: Lật nghiêng hoặc đổ ra.

    • dụ: Be careful not to tip over the vase (Hãy cẩn thận đừng để lật chiếc bình).
  • Tip up: Nghiêng lên hoặc lật úp.

    • dụ: Tip up the box to empty it (Lật ngược hộp để đổ ra).
6. Idioms
  • Tip of the iceberg: Nghĩa chỉ một phần nhỏ của một vấn đề lớn hơn.
    • dụ: What you see is just the tip of the iceberg (Những bạn thấy chỉ phần nổi của tảng băng chìm).
Kết luận

Từ "tip" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả một phần của vật thể cho đến việc thể hiện sự cảm ơn qua tiền boa.

danh từ
  1. đầu, mút, đỉnh, chóp
    • the tips of the fingers
      đầu ngón tay
  2. đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...)
  3. bút để thếp vàng
Idioms
  • to have it on the tip of one's tongue
    sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
ngoại động từ
  1. bịt đầu
    • to tip with silver
      bịt bạc
danh từ
  1. tiền quà, tiền diêm thuốc
  2. lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
  3. mẹo, mánh lới, mánh khoé
Idioms
  • to miss one's tip
    thất bại, hỏng việc
ngoại động từ
  1. cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
  2. mách nước (đánh cá ngựa)
  3. (thông tục) đưa cho, trao
    • tip me a cigarette
      vứt cho tôi điếu thuốc lá nào
Idioms
  • to tip someone the wink
    (xem) wink
danh từ
  1. cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
ngoại động từ
  1. đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
    • to tip the ball
      gảy nhẹ quả bóng
danh từ
  1. nơi đổ rác, thùng rác
động từ
  1. lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót
    • to tip water into the sink
      đổ nước vào chậu
Idioms
  • to tip out
    đổ ra
  • to tip over
    lật ngược
  • to tip up
    lật úp

Comments and discussion on the word "tip"