Jump to user comments
danh từ
- (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa
- (ngành mỏ) goòng (chở than)
- (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
IDIOMS
- let every tub stand on its own bottom
ngoại động từ
- cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
nội động từ
- tập lái xuồng, tập chèo xuồng