Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
tub
/tʌb/
Jump to user comments
danh từ
  • chậu, bồn
  • (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa
  • (ngành mỏ) goòng (chở than)
  • (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
IDIOMS
  • let every tub stand on its own bottom
    • mặc ai lo phận người nấy
ngoại động từ
  • tắm (em bé) trong chậu
  • cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
nội động từ
  • tắm chậu
  • tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Related words
Related search result for "tub"
Comments and discussion on the word "tub"