Jump to user comments
danh từ
- dây, dải (để gói, buộc, viền)
- băng
- a tape of paper
một băng giấy
- băng ghi âm, băng điện tín
- (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích
- to breast the tape
tới đích đầu tiên
ngoại động từ
- viền
- to tape a dress
viền một cái áo
- buộc
- to tape a parcel
buộc một cái gói
- đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)
- to tape an enemy battery
tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch
- (thông tục) đo, tính, xét, nắm
- I've got the situation taped
tôi đã nắm vững tình hình