Characters remaining: 500/500
Translation

tepee

/'ti:pi:/ Cách viết khác : (teepee) /'ti:pi:/
Academic
Friendly

Từ "tepee" (còn viết "tipi") một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa một loại lều hình nón được làm bằng vải, thường được sử dụng bởi người da đỏ Bắc Mỹ. Lều này thường được dựng lên từ các khung gỗ được phủ bằng da động vật hoặc vải bạt. Tepee cấu trúc hình nón giúp cho việc chịu gió tốt dễ dàng đốt lửa bên trong.

dụ sử dụng từ "tepee":
  1. Câu đơn giản: The Native Americans used to live in tepees during the winter.

    • (Người da đỏ thường sống trong các lều tepee vào mùa đông.)
  2. Câu nâng cao: The tepee's design allows for effective ventilation, making it ideal for various weather conditions.

    • (Thiết kế của lều tepee cho phép thông gió hiệu quả, làm cho trở nên lý tưởng cho nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Tipi: Đây một cách viết khác của từ "tepee", có nghĩa tương tự được sử dụng phổ biến.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tent: (Lều) một từ chung hơn, chỉ bất kỳ loại lều nào, không chỉ riêng tepee.
  • Dwelling: (Chỗ ở) từ chỉ nơi trú, có thể bao gồm nhiều loại nhà khác nhau.
Một số cụm từ idioms:

Mặc dù "tepee" không nhiều thành ngữ hay cụm từ phổ biến liên quan, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, dụ: - "Living in a tepee" có thể ám chỉ đến một lối sống gần gũi với thiên nhiên.

Cách sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:
  • Trong văn hóa hiện đại, tepee đôi khi được sử dụng như một biểu tượng của sự tự do kết nối với thiên nhiên. Bạn có thể nói: "Many people choose to spend their vacation in a tepee to escape the hustle and bustle of city life."
  • (Nhiều người chọn dành kỳ nghỉ của họ trong một cái lều tepee để thoát khỏi sự nhộn nhịp ồn ào của cuộc sống thành phố.)
Tóm lại:

"Tepee" một từ chỉ một loại lều đặc trưng của người da đỏ Bắc Mỹ, với những đặc điểm xây dựng sử dụng riêng.

danh từ
  1. lều vải (của người da đỏ)

Synonyms

Comments and discussion on the word "tepee"