Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tope
/toup/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá mập xám
danh từ
  • (Ân) khóm xoài
nội động từ
  • nốc rượu; nghiện rượu
Related words
Related search result for "tope"
Comments and discussion on the word "tope"