Characters remaining: 500/500
Translation

tibia

/'tiblə/
Academic
Friendly

Từ "tibia" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính "xương chày" trong giải phẫu học của con người cũng có thể chỉ "dốt ống" trong động vật học (như sâu bọ). Đây một từ khá chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, sinh học hoặc động vật học.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách phát âm: /ˈtɪb.i.ə/

  2. Số nhiều:

    • "tibias" (số nhiều thông thường)
    • "tibiae" (số nhiều trong ngữ cảnh giải phẫu học)
  3. Ý nghĩa:

    • Giải phẫu học: Xương chày một trong hai xương chínhcẳng chân, chịu trách nhiệm nâng đỡ trọng lượng cơ thể giúp di chuyển. nằmphía trong của chân (xương còn lại xương mác, nằm bên ngoài).
    • Động vật học: Trong ngữ cảnh động vật học, "tibia" có thể chỉ đến phần dốt ống của một số loài sâu bọ, đặc biệt chân của chúng.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "The tibia is the larger of the two bones in the lower leg." (Xương chày xương lớn hơn trong hai xươngcẳng chân.)
    • "A fracture of the tibia can be very painful and may require surgery." (Gãy xương chày có thể rất đau đớn có thể cần phẫu thuật.)
  2. Trong ngữ cảnh động vật học:

    • "In insects, the tibia is part of the leg structure." (Trong côn trùng, xương chày một phần của cấu trúc chân.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fibula: Xương mác, xương nhỏ hơnphía ngoài của chân.
  • Bone: Xương nói chung, từ này có thể dùng để chỉ bất kỳ xương nào trong cơ thể động vật hoặc con người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tibia có thể được dùng trong các câu mô tả y học phức tạp hơn, như:
    • "The tibial plateau is an important area in the knee joint." (Mặt phẳng xương chày một khu vực quan trọng trong khớp gối.)
  • Trong nghiên cứu sinh học, bạn có thể thấy:
    • "The tibiae of various species exhibit significant morphological differences." (Xương chày của nhiều loài khác nhau cho thấy sự khác biệt hình thái đáng kể.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm từ thông dụng nào liên quan đến "tibia" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể tìm hiểu về các thuật ngữ y học liên quan đến xương hoặc chấn thương.
Kết luận:

Từ "tibia" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn, vậy việc hiểu về có thể giúp ích trong việc học các thuật ngữ liên quan đến y học hoặc sinh học.

danh từ, số nhiều tibias, tibiae
  1. (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "tibia"

Comments and discussion on the word "tibia"