Characters remaining: 500/500
Translation

antiphonal

/æn'tifənl/
Academic
Friendly

Từ "antiphonal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hát đối" hoặc "hát theo thể loại đáp lại". Từ này thường dùng để chỉ một kiểu trình diễn âm nhạc, trong đó hai nhóm hát hoặc hai giọng hát đối đáp với nhau. Từ "antiphonary" danh từ chỉ một cuốn sách chứa các bản nhạc hát đối.

Định nghĩa:
  • Antiphonal (adj): thuộc về hoặc liên quan đến việc hát đối, nơi sự tương tác giữa các nhóm hoặc cá nhân trong âm nhạc.
dụ sử dụng:
  1. Âm nhạc: "The choir performed an antiphonal arrangement of the psalms." (Dàn hợp xướng đã trình diễn một bản sắp xếp hát đối của các thánh vịnh.)
  2. Trong lễ hội: "The antiphonal singing during the festival created a vibrant atmosphere." (Âm thanh hát đối trong suốt lễ hội đã tạo ra một không khí sống động.)
Các sử dụng nâng cao:
  • Antiphonal dialogue: một cuộc đối thoại giữa hai bên, giống như một cuộc trao đổi tính đối đáp.
  • Antiphonal structure: cấu trúc trong âm nhạc sự phân chia rõ ràng giữa các phần hát.
Biến thể của từ:
  • Antiphon (danh từ): một bài hát hoặc một câu thơ được hát trong buổi lễ tôn giáo, thường được đối đáp.
  • Antiphonary (danh từ): một cuốn sách chứa các bài hát antiphonal.
Các từ gần giống:
  • Call and response: một hình thức âm nhạc trong đó một người (hoặc nhóm) sẽ "gọi" bằng một câu hát, người (hoặc nhóm) khác sẽ "đáp lại" bằng một câu hát khác.
  • Responsive: có thể phản ứng; trong bối cảnh âm nhạc, có thể liên quan đến những người tham gia hát theo cách đối đáp.
Từ đồng nghĩa:
  • Responsive: phản hồi, có thể dùng trong ngữ cảnh không chỉ âm nhạc còn trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Sing back: hát lại một câu hát sau khi nghe.
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "antiphonal", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "in harmony" để chỉ sự phối hợp giữa các giọng hát.
tính từ
  1. hát đối
danh từ
  1. (như) antiphonary

Comments and discussion on the word "antiphonal"