Characters remaining: 500/500
Translation

antiphon

/'æntifən/
Academic
Friendly

Từ "antiphon" trong tiếng Anh có nghĩa "bài thánh ca" hoặc "bài tụng ca". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các nghi lễ của Kitô giáo, nơi các bài hát hoặc câu kinh được hát theo cách đối đáp giữa hai nhóm người hoặc giữa người hát cộng đồng.

Định nghĩa:
  • Antiphon (danh từ): Bài hát hoặc câu tụng ca được hát một cách đối đáp, thường trong các buổi lễ tôn giáo.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The choir sang an antiphon during the church service." (Dàn hợp xướng đã hát một bài thánh ca trong buổi lễ nhà thờ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In the liturgy, the antiphon serves as a call to worship, inviting the congregation to participate actively." (Trong nghi lễ, bài thánh ca đóng vai trò như một lời mời gọi thờ phượng, khuyến khích cộng đồng tham gia tích cực.)
Biến thể của từ:
  • Antiphonal (tính từ): liên quan đến việc hát theo kiểu đối đáp.
    • dụ: "The antiphonal singing created a beautiful harmony in the chapel." (Hát đối đáp đã tạo ra một sự hòa hợp tuyệt đẹp trong nhà nguyện.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Response: (câu đáp) – có thể sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, tuy nhiên không cụ thể như "antiphon".
  • Call and response: (gọi đáp) – một hình thức âm nhạc trong đó một người (hoặc nhóm) gọi một người (hoặc nhóm khác) đáp lại.
Idioms Phrasal verbs:

Trong ngữ cảnh của từ "antiphon", không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các câu như "to sing in unison" (hát đồng thanh) để so sánh với cách hát đối đáp.

Tóm lại:

Từ "antiphon" chủ yếu được dùng trong bối cảnh âm nhạc tôn giáo thể hiện sự tương tác giữa những người tham gia.

danh từ
  1. bài thánh ca, bài tụng ca

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "antiphon"

Comments and discussion on the word "antiphon"