Characters remaining: 500/500
Translation

lawn

/lɔ:n/
Academic
Friendly

Từ "lawn" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bãi cỏ" - một khu vực đất trồng cỏ thường được chăm sóc kỹ lưỡng thường thấy trong công viên, vườn nhà, hoặc các khu vực công cộng. Đây nơi mọi người có thể thư giãn, chơi đùa hoặc tổ chức các hoạt động ngoài trời.

Định nghĩa
  • Lawn (danh từ): Bãi cỏ, thường nơi được cắt tỉa đẹp mắt, thường nằm trước hoặc sau nhà, trong công viên hoặc các khu vực công cộng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The kids are playing on the lawn." (Bọn trẻ đang chơi trên bãi cỏ.)
    • "I love to sit on the lawn and read a book." (Tôi thích ngồi trên bãi cỏ đọc sách.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the summer, the lawn is the perfect place for a picnic." (Vào mùa , bãi cỏ nơi lý tưởng cho một buổi ngoại.)
    • "After the rain, the lawn looks vibrant and green." (Sau cơn mưa, bãi cỏ trông rực rỡ xanh tươi.)
Biến thể của từ
  • Lawn mower (danh từ): Máy cắt cỏ - dụng cụ dùng để cắt cỏ trên bãi cỏ.
    • dụ: "I need to buy a lawn mower to maintain my yard." (Tôi cần mua một máy cắt cỏ để chăm sóc khu vườn của mình.)
Từ gần giống
  • Grass (danh từ): Cỏ - cây xanh mọc trên bãi cỏ.

    • dụ: "The grass is wet with dew in the morning." (Cỏ thì ướt sương vào buổi sáng.)
  • Garden (danh từ): Vườn - khu vực trồng cây, hoa, có thể cả bãi cỏ.

    • dụ: "She has a beautiful garden with flowers and a green lawn." ( ấy một khu vườn đẹp với hoa một bãi cỏ xanh.)
Từ đồng nghĩa
  • Yard (danh từ): Khu vực đất xung quanh nhà, thường cỏ.
    • dụ: "They have a large yard with a well-kept lawn." (Họ một khu đất lớn với bãi cỏ được chăm sóc tốt.)
Idioms Phrasal Verbs
  • "Cut the grass" (cụm từ): Cắt cỏ - có thể dùng để chỉ việc chăm sóc bãi cỏ.
    • dụ: "It's time to cut the grass before it gets too long." (Đã đến lúc cắt cỏ trước khi mọc quá dài.)
Kết luận

Từ "lawn" không chỉ đơn giản bãi cỏ còn một phần quan trọng trong các không gian sống, nơi mọi người có thể tận hưởng không khí trong lành tham gia vào các hoạt động ngoài trời.

danh từ
  1. vải batit (một thứ vải gai mịn)
danh từ
  1. bãi c

Comments and discussion on the word "lawn"