Jump to user comments
danh từ
- người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)
- máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)
IDIOMS
- to take to the cleaners
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt