Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anorexic
Jump to user comments
Adjective
  • bị mắc chứng nhịn ăn, bệnh sợ ăn
Noun
  • người bị mắc chứng nhịn ăn, bệnh sợ ăn
Related search result for "anorexic"
Comments and discussion on the word "anorexic"