Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
59
60
61
62
63
64
65
Next >
Last
nghiệm hình
nghiệm số
nghiện
nghiện hút
nghiện ngập
nghiệp
nghiệp đoàn
nghiệp báo
nghiệp chủ
nghiệp chướng
nghiệp dĩ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp vụ
nghiệt
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghiễm nhiên
nghinh
ngoài
ngoài cuộc
ngoài da
ngoài doanh
ngoài mặt
ngoài miệng
ngoài ra
ngoài tai
ngoài trời
ngoái
ngoái cổ
ngoại
ngoại ô
ngoại đạo
ngoại động
ngoại đường
ngoại bang
ngoại cảm
ngoại cảnh
ngoại diên
ngoại giao
ngoại giả
ngoại giới
ngoại hóa
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại hương
ngoại khóa
ngoại khoa
Ngoại khoa
ngoại kiều
ngoại lai
ngoại lỵ
ngoại lệ
ngoại ngạch
ngoại ngữ
ngoại nhậm
ngoại phụ
ngoại quốc
ngoại tình
ngoại tệ
ngoại thành
ngoại thương
ngoại tiếp
ngoại trú
ngoại trưởng
ngoại viện
ngoại xâm
ngoi
ngoi ngóp
ngon giấc
ngon miệng
ngon xơi
ngu dại
ngu muội
ngu si
ngu tối
nguôi
nguôi nguôi
nguồi nguội
nguội
First
< Previous
59
60
61
62
63
64
65
Next >
Last