Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghiệp chướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hậu quả tai hại do tội ác của kiếp trước gây ra.
Related search result for "nghiệp chướng"
Comments and discussion on the word "nghiệp chướng"