Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngoại động
Jump to user comments
version="1.0"?>
(tính) Tính chất của động từ chuyển hành động do chủ ngữ thực hiện đến cái được biểu thị bằng bổ ngữ: Trong câu "Tôi quay cái bánh xe", "quay" có tính ngoại động.
Related search result for
"ngoại động"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngoại động"
:
ngoài miệng
ngoại hạng
ngoại hương
ngói ống
ngồi không
Words contain
"ngoại động"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngoạch ngoạc
ngoặc
ngoại
bước ngoặt
ngoạch
ngoắt
ngoại ô
ngoại cảnh
ngoại đạo
ngoảy
more...
Comments and discussion on the word
"ngoại động"